|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
giá dụ
![](img/dict/02C013DD.png) | [giá dụ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | If. | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Giá dụ tôi không báo cho anh trước, thì anh cũng chả đến | | If I had not informed you beforehand, you would probably not have come. |
If Giá dụ tôi không báo cho anh trước, thì anh cũng chả đến If I had not informed you beforehand, you would probably not have come
|
|
|
|